1. Thử nghiệm Automotive EMC là gì?
Automotive EMC là một bài kiểm tra nhằm ngăn chặn bức xạ không chủ ý của ô tô ảnh hưởng đến các phương tiện cơ giới và các thiết bị điện và điện tử cục bộ, đồng thời để bảo vệ các phương tiện cơ giới, hành khách và những người sử dụng phương tiện khác khỏi sóng điện từ.
Những chiếc ô tô ngày nay được tạo thành từ các thành phần và hệ thống điện tử phức tạp hơn bao giờ hết. Ngoài ra, những tiến bộ mới như công nghệ lái xe tự hành đang sử dụng ngày càng nhiều cảm biến và thiết bị điện tử để cho phép kết nối và giao tiếp an toàn. Do đó, việc kiểm tra thiết bị điện tử ô tô là điều cần thiết để đảm bảo các linh kiện được an toàn và không gây cản trở đến quá trình vận hành an toàn của xe. Kiểm tra thiết bị điện tử ô tô đảm bảo rằng mọi bộ phận điện tử của xe đều chịu được kiểm tra nghiêm ngặt và tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm tra theo quy định và EMC hiện hành.
2. Các hạng mục kiểm tra chính
Có nhiều hạng mục kiểm tra trong lĩnh vực an toàn, nhưng chỉ những hạng mục kiểm tra chính được đề cập ở đây.
Hạng mục | Tóm tắt nội dung | |
Nhiễu điện từ EMI | RE (Radiated Emission) | Tiếng ồn bức xạ phát ra từ các bộ phận / hệ thống điện và điện tử và dây nịt được kết nối với chúng được đo trong phòng thử nghiệm không dội âm sóng điện từ. |
CE (Conducted Emission) | Phương pháp điện áp Đo hiện tượng trong đó tiếng ồn điện từ được tạo ra từ các linh kiện / hệ thống điện và điện tử được phát ra qua nguồn điện và dây nối đất thông qua thiết bị đầu cuối giám sát của Mạng Artificial Network Phương pháp hiện tại Đo lượng nhiễu điện từ được tạo ra từ các bộ phận / hệ thống điện và điện tử được dẫn đến dây nối bên ngoài hệ thống dây điện bằng cách sử dụng đầu dò đo Current. | |
MFE (Magnetic Field Emission) | Từ trường noiise phát ra từ các linh kiện / hệ thống điện và điện tử được đo bằng cách sử dụng cảm biến vòng có cuộn dây gắn sẵn. | |
CTE (VTE) (Conducted Transient Emission) | Điều chỉnh điện áp quá độ gây ra trong đường dây điện bởi thành phần tải cảm ứng của các thành phần / hệ thống được đánh giá. | |
EMS Electromagnetic Susceptibility/Immunity | BCI (Bulk Current Injection) | Là một phương pháp thử nghiệm để xác minh khả năng miễn nhiễm chống lại sóng điện từ được đưa vào dây dẫn của tín hiệu nhiễu điện từ được áp dụng cho bộ dây bằng cách sử dụng một đầu dò tiêm, và theo đó, nó được xác định xem bộ phận đánh giá có bị trục trặc hay không. |
MFI (Magnetic Field Immunity) | Sau khi áp dụng từ trường vào các bộ phận / hệ thống điện và điện tử bằng cách tạo ra từ trường / sử dụng cuộn dây, người ta sẽ đánh giá xem các bộ phận / hệ thống được đánh giá có trục trặc tương ứng hay không. | |
CTI (Conducted Transient Immunity) | Sau khi áp dụng từ trường vào các bộ phận / hệ thống điện và điện tử bằng cách tạo ra từ trường / sử dụng cuộn dây, người ta sẽ đánh giá xem các bộ phận / hệ thống được đánh giá có trục trặc tương ứng hay không. | |
ESD (Electrostatic Discharge) | Kiểm tra tĩnh điện, khả năng miễn nhiễm để ngăn ngừa hư hỏng do tĩnh điện trong quá trình lắp ráp, vận chuyển và thay thế các bộ phận / hệ thống điện và điện tử. | |
Handy Transmitter | Hiệu suất miễn nhiễm của các thành phần điện và điện tử và hệ thống con chống lại nhiễu điện từ được tạo ra từ các thiết bị phát không dây như điện thoại GSM và radio có mục đích chung. |
3. Các thiết bị chính
Absorber lined Shielded Enclosure (EMI/EMS Chamber:1 System) | Radiated Emission 9 kHz ~ 8GHz Conducted Emission Voltage Method 100 kHz ~ 200 MHz Current Probe Method 20 Hz ~ 500 MHz Magnetic Field Emission 1 Hz -> 400 MHz Radiated Immunity ALSE 80 MHz ~ 6 GHz (200 V/m) | |
Shield Room #1 BCI, MFI | Bulk Current Injection 10 kHz ~ 2.1 GHz Magnetic Field Immunity DC, 15 Hz ~ 1 MHz | |
Shield Room #2 CTI, ESD | Conducted Transient Immunity 12V/24V Systems Electrical Loads 12V/24V Systems Voltage Transient Emission 12V/24V Systems Electrostatic Discharge |
4. Thông số kỹ thuật chính
Phạm vi kiểm tra | |
E-Mark | ECE R-10.05, ECE R-97 |
CISPR 25 | |
KC Mark | KN41 |
ISO Series | ISO 11452-1, ISO 11452-2, ISO 11452-4, ISO 11452-8, ISO 11452-9, ISO 7637-1, ISO 7637-2, ISO 7637-3, ISO 10605, ISO 16750-1, ISO 16750-2 |
SAE Series | SAE J1113-4, SAE J1113-11, SAE J1113-12, SAE J1113-13, SAE J1113-21, SAE J1113-22, SAE J1113-41, SAE J1113-42 |
VINFAST | VFDST00026302 VFDST00026303 VFDST00028121 |
HYUNDAI-KIA | ES96200-00, ES96202-01,ES95400-10, ES96100-02 |
SSANGYONG | SES E 922 |
RENAULT | 36-00-808/--M |
NISSAN | 28401NDS02 |
GENERAL MOTORS | GMW3097 |
FORD | FMC1278 |
CHRYSLER | CS-11979 |
Daimler AG | MBN 10284-2 |
PSA PEUGEOT | B21 7110 |
VOLVO | STD 515-0003, REQ-043878 |
VOLKSWAGEN | TL 965, TL 82066, TL 82166, TL 82366, TL 82466, TL 82566, TL 81000 |
Những tiêu chuẩn phổ biến về Auto EMC tham khảo tại đây.